Ý nghĩa của từ cow là gì:
cow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cow mình

1

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cow


Bò cái. | : ''to milk the '''cow''''' — vắt bò sữa | : ''milking '''cow''''' — bò sữa | : ''a '''cow''' eith (in) calf'' — bò chửa | Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái. | Doạ nạt, th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cow


[kau]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bò cáito milk the cow vắt sữa bòmilking cow bò sữaa cow with calf bò chửa voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cáicows and kisses (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cow


Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cow


Crude oil washing
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

cow


y nghia la bo bo la bo sua ngia la cow la bo sua
phuong anh - Ngày 05 tháng 9 năm 2015





<< covert cowardice >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa