Ý nghĩa của từ country là gì:
country nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ country. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa country mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

country


Nhạc đồng quê là một thể loại nhạc pha trộn truyền thống được tìm thấy phổ biến ở Mỹ và Canada. Nguồn gốc của nhạc đồng quê hiện nay là nhạc dân ca truyền thống của người da trắng, nhạc của người Celt [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

5 Thumbs up   5 Thumbs down

country


['kʌntri]|danh từ nước, quốc gia đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở nhân dân (một nước) vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vựcdensely wooded country vùng cây cối rậm rạpthis is unknown countr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

4 Thumbs up   4 Thumbs down

country


| country country (kŭnʹtrē) noun plural countries 1. a. A nation or state. b. The territory of a nation or state; land. c. The people of a nation or state; populace: The whole countr [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

5 Thumbs up   5 Thumbs down

country


nông thôn
Nguồn: lopngoaingu.com

5

2 Thumbs up   2 Thumbs down

country


Country có nghĩa là quê hương, đất nước
hobaotram - Ngày 03 tháng 7 năm 2015

6

3 Thumbs up   4 Thumbs down

country


nhạc đồng quê
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

7

4 Thumbs up   6 Thumbs down

country


Nước, quốc gia. | Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở. | Nhân dân (một nước). | Số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực. | : ''densely wooded '''country''''' — vùng cây cối rậm rạp | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

2 Thumbs up   7 Thumbs down

country


nông thôn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< countenance county >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa