1 |
cool Mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội. | : ''it's getting '''cool''''' — trời trở mát | : ''to leave one's soup to get '''cool''''' — để xúp nguội bớt | Trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh. | : ''to keep '''co [..]
|
2 |
cool[ku:l]|tính từ|danh từ|động từ|Tất cảtính từ mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguộiit's getting cool trời trở mátto leave one's soup to get cool để xúp nguội bớt trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnhto keep cool ; to [..]
|
3 |
cool"cool" được sử dụng trong nhiều trường hợp và tùy thuộc vào ngữ cảnh. Vd 1: Anh ta thật lạnh lùng và hấp dẫn. (He is so cool.) Vd 2: Tao sẽ mở nhà hàng ở đây. - Ồ, điều đó thật tuyệt (I will run a restaurant here. - Oh that's cool.) Vd: Thời tiết Đà Lạt rất mát vào tháng 10. (The weather in Da Lat is cool in October.)
|
4 |
cool1. Một tính từ thường được áp dụng để miêu tả cảm giác dịu êm hình thành bởi âm nhạc của Bix Beiderbecker, Lester young, Claude Thorn Hill, Gil Evans, Miles Davis những năm 1950.
|
<< coo | coot >> |