1 |
connected | Mạch lạc (bài nói, lý luận... ). | Có quan hệ vơi, có họ hàng với. | : ''well '''connected''''' — có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao | Liên thông. | : '''''connected'' [..]
|
<< congested | constricted >> |