Ý nghĩa của từ confirm là gì:
confirm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ confirm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa confirm mình

1

14 Thumbs up   3 Thumbs down

confirm


Có nghĩa là xác nhận, khẳng định, chắc chắn một vấn đề gì đó.

Ví dụ:
Please confirm with me when you can come to the meeting
Vui lòng xác nhận với tôi khi nào bạn đến cuộc meeting được.
lucyta - 00:00:00 UTC 31 tháng 7, 2013

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

confirm


Xác nhận; chứng thực. | : ''to '''confirm''' someone's statement'' — xác nhận lời tuyên bố của ai | Thừa nhận, phê chuẩn. | : ''to '''confirm''' a treaty'' — phê chuẩn một bản hiệp ước | Làm vững [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

confirm


[kən'fə:m]|ngoại động từ xác nhận; chứng thựcto confirm someone's statement xác nhận lời tuyên bố của ai thừa nhận, phê chuẩnto confirm a treaty phê chuẩn một bản hiệp ước làm vững chắc, củng cốto con [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

confirm


| confirm confirm (kən-fûrmʹ) verb, transitive confirmed, confirming, confirms 1. To support or establish the certainty or validity of; verify. 2. To make firmer; strengthen: The [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< surrender conform >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa