Ý nghĩa của từ concept là gì:
concept nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ concept. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa concept mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concept


Khái niệm, quan niệm. | Khái niệm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concept


Danh từ: khái niệm, ý kiến, quan niệm,...
Ví dụ 1: Tôi có thể hỏi khái niệm về quảng cáo và bán hàng trong lĩnh vực marketing không? (Can I ask for the concept of advertisement and selling in marketing term?)
Ví dụ 2: Mỗi người có một quan niệm riêng về việc kiêng cữ. (Everyone has different concepts and perceptions about abstinence.)
nga - Ngày 11 tháng 12 năm 2018

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concept


Ý tưởng chủ đạo. Một concept có thể phát triển ra hàng triệu triệu kịch bản khác nhau. Ví dụ như “Chỉ có thể là Heineken” hết năm này qua năm khác.
Nguồn: nguyenminh24h.blogtiengviet.net

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concept


Ý tưởng chủ đạo. Một concept có thể phát triển ra hàng triệu triệu kịch bản khác nhau. Ví dụ như “Chỉ có thể là Heineken” hết năm này qua năm khác.
Nguồn: orientdragon.net

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

concept


Ý tưởng chủ đạo. Một concept có thể phát triển ra hàng triệu triệu kịch bản khác nhau. Ví dụ như "Chỉ có thể là Heineken" hết năm này qua năm khác.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

concept


['kɔnsept]|danh từ tư tưởng làm cơ sở cho cái gì; ý niệm chung; khái niệmthe concept of freedom khái niệm tự dohe can't grasp the basic concepts of mathematics nó không nắm được những khái niệm cơ bản [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< insensibilité insémination >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa