Ý nghĩa của từ cloud là gì:
cloud nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ cloud. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cloud mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloud


Mây, đám mây. | Đám (khói, bụi). | : ''a '''cloud''' of dust'' — đám bụi | Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ). | : ''a '''cloud''' of horsemen'' — đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloud


[klaud]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ |Tất cảdanh từ mây, đám mây đám (khói, bụi)a cloud of dust đám bụi đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)a cloud of horsemen đoàn kỵ sĩ (đang [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloud


| cloud cloud (kloud) noun 1. a. A visible body of very fine water droplets or ice particles suspended in the atmosphere at altitudes ranging up to several miles above sea level. b. A mass, as of d [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloud


mây
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cloud


- Danh từ: đám mây
Ví dụ: Chiếc gối được thiết kế giống như hình một đám mây. (The pillow is designed as a cloud).
- Phổ biến với người dùng công nghệ khi nhắc đến nơi lưu trữ thông tin cá nhân. Ví dụ ở hệ điều hành iOS sẽ có iCloud.
nghĩa là gì - Ngày 26 tháng 2 năm 2019





<< wanting walker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa