1 |
cloud Mây, đám mây. | Đám (khói, bụi). | : ''a '''cloud''' of dust'' — đám bụi | Đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi... ). | : ''a '''cloud''' of horsemen'' — đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) [..]
|
2 |
cloud[klaud]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ |Tất cảdanh từ mây, đám mây đám (khói, bụi)a cloud of dust đám bụi đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)a cloud of horsemen đoàn kỵ sĩ (đang [..]
|
3 |
cloud| cloud cloud (kloud) noun 1. a. A visible body of very fine water droplets or ice particles suspended in the atmosphere at altitudes ranging up to several miles above sea level. b. A mass, as of d [..]
|
4 |
cloudmây
|
5 |
cloud- Danh từ: đám mây Ví dụ: Chiếc gối được thiết kế giống như hình một đám mây. (The pillow is designed as a cloud). - Phổ biến với người dùng công nghệ khi nhắc đến nơi lưu trữ thông tin cá nhân. Ví dụ ở hệ điều hành iOS sẽ có iCloud.
|
<< wanting | walker >> |