Ý nghĩa của từ client là gì:
client nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 12 ý nghĩa của từ client. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa client mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Khách hàng (của luật sư, cửa hàng... ). | Khách hàng. | Người được che chở.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


['klaiənt]|danh từ khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)Chuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


| client client (klīənt) noun 1. In object-oriented programming, a member of a class (group) that uses the services of another class to which it is not related. See also inheritance. 2.&# [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Máy con,khách ,dùng để kết nối với máy chủ (Server)
Nguồn: 3ce.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Máy con, dùng để kết nối với máy chủ (Server)
Nguồn: vncold.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Danh từ: khách hàng (người/ dịch vụ)
(Người) Ví dụ: Khách hàng hôm nay của chúng ta là những người trên 60 tuổi. (Our clients today are people whose ages are over 60 years old.)

(Dịch vụ) Ví dụ: Mỗi máy con sẽ được kết nối với máy chủ trong cùng một hệ thống. (Each client server will be linked to host within a system.)
nga - Ngày 19 tháng 10 năm 2018

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Máy con, dùng để kết nối với máy chủ (Server)
Nguồn: vitinhhtl.com (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Client là gì? Client là một chương trình (hay máy tính) yêu cầu thông tin từ máy khác trong mạng lưới. Ví dụ, khi một trình duyệt web như Internet Explore yêu cầu web server mở ra một trang web, trình duyệt đó đóng vai trò là client trong mối quan hệ client-server
Nguồn: jbi.nguyenvu.me (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


chương trình phần mềm dùng để tiếp xúc và nhận dữ liệu từ chương trình phần mềm Server trên máy tính khác, thường ở khoảng cách xa. Mỗi chương trình Client được thiết kế để làm việc với một hay nhiều [..]
Nguồn: tec.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Client – Một chương trình sử dụng các dịch vụ của một chương trình khác. Client là chương trình được sử dụng để liên lạc và nhận dữ liệu hay yêu cầu từ máy chủ. [..]
Nguồn: g154.wordpress.com

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Khách hàng đặt quảng cáo.
Nguồn: orientdragon.net

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

client


Khách hàng đặt quảng cáo.
Nguồn: phuongdongmedia.com.vn (offline)





<< clear-eyed clinker >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa