1 |
cliché Lời nói sáo, câu nói rập khuôn. | Clisê, bản in đúc (bằng chì hay đồng). | Clisê, bản in đúc. | Bản âm. | Lời sáo.
|
2 |
clichélà danh từ có nghĩa là - lời nói sáo, câu nói dập khuôn - ( trong ngành in) cli-sê, bản in đúc( bằng chì hay đồng) * Cliché là một cụm từ hoặc một thành ngữ thông thường được dùng quá nhiều lần và dần thay đổi đến khi mất cả ý nghĩa đúng của nó.
|
3 |
clichéXưa rồi, cũ rồi. Ví dụ như tác phẩm này xưa rồi, đã có người làm rồi, tác phẩm này cliché.
|
<< karting | clicherie >> |