Ý nghĩa của từ classic là gì:
classic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ classic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa classic mình

1

3 Thumbs up   3 Thumbs down

classic


Kinh điển. | : '''''classic''' works'' — tác phẩm kinh điển | Viết bằng thể văn kinh điển. | Cổ điển không mới (kiểu ăn mặc). | Hạng nhất. | Tác giả kinh điển. | Tác phẩm kinh điển. | Nhà học [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

classic


Tính từ: cổ điển, tác phẩm kinh điển,...
Ví dụ 1: Bạn muốn chọn đồng hồ kiểu nào? Cổ điển hay hiện đại ạ? (Which style of watch do you need? Classic or modern?)
Ví dụ 2: Cách trang trí tuy cổ điển nhưng rất nổi bật. (The decoration is appealing though looks classic.)
nga - Ngày 01 tháng 12 năm 2018

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

classic


['klæsik]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ kinh điểnclassic works tác phẩm kinh điển viết bằng thể văn kinh điển cổ điển không mới (kiểu ăn mặc) hạng nhấtdanh từ tác giả kinh điển tác phẩm kinh điển nhà [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

classic


| classic classic (klăsʹĭk) adjective 1. a. Belonging to the highest rank or class. b. Serving as the established model or standard: a classic example of colonial architecture. c. Ha [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< cicisbeo clement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa