Ý nghĩa của từ clap là gì:
clap nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ clap. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa clap mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

clap


tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh). | : ''a '''clap''' of thunder'' — tiếng sét nổ | Sự vỗ; cái vỗ. | : ''to give a '''clap''' on the shoulder'' — vỗ tay | Tiếng vỗ tay. | Vỗ. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

clap


[klæp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)a clap of thunder tiếng sét nổ sự vỗ; cái vỗto give a clap on the shoulder vỗ vai tiếng vỗ tay [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< saltimbanco salmon-trout >>