1 |
circumstance Hoàn cảnh, trường hợp, tình huống. | : ''under (in) the present circumstances'' — trong hoàn cảnh hiện tại | : ''under (in) no circumstances'' — dù trong hoàn cảnh nào cũng không bao giờ | : ''to l [..]
|
2 |
circumstance['sə:kəmstəns]|danh từ hoàn cảnh, trường hợp, tình huốngshe was found dead in suspicious circumstances người ta phát hiện cô ấy chết trong một tình huống đầy nghi vấncircumstances forced us to change [..]
|
<< circular | city >> |