1 |
circle Đường tròn, vòng tròn. | : ''polar '''circle''''' — vòng cực | : ''vicious '''circle''''' — vòng luẩn quẩn | Sự tuần hoàn. | : ''the '''circle''' of the seasons'' — sự tuần hoàn của các mùa | Nh [..]
|
2 |
circle['sə:kl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường tròn, hình trònpolar circle vòng cựcvicious circle vòng luẩn quẩn sự tuần hoànthe circle of the seasons sự tuần hoàn của các mùa ( số nhi [..]
|
3 |
circle| circle circle (sûrʹkəl) noun Abbr. cir, circ. 1. A plane curve everywhere equidistant from a given fixed point, the center. 2. A planar region bounded by a circle. 3. [..]
|
4 |
circleđường tròn
|
5 |
circlehình tròn
|
6 |
circleDanh từ: đường tròn, vòng tuần hoàn, nhóm, phạm vi, quỹ đạo,... Ví dụ: Hệ thống của chúng ta chạy theo một vòng tuần hoàn, bước 1 rồi đến bước 2, bước 3 rồi về lại bước 1. (Our system works like a circle, step 1, then 2, step 3 and back to step 1.)
|
<< cipher | circular >> |