Ý nghĩa của từ circle là gì:
circle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ circle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa circle mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


Đường tròn, vòng tròn. | : ''polar '''circle''''' — vòng cực | : ''vicious '''circle''''' — vòng luẩn quẩn | Sự tuần hoàn. | : ''the '''circle''' of the seasons'' — sự tuần hoàn của các mùa | Nh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


['sə:kl]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ đường tròn, hình trònpolar circle vòng cựcvicious circle vòng luẩn quẩn sự tuần hoànthe circle of the seasons sự tuần hoàn của các mùa ( số nhi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


| circle   circle (sûrʹkəl) noun Abbr. cir, circ. 1. A plane curve everywhere equidistant from a given fixed point, the center. 2. A planar region bounded by a circle. 3. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


đường tròn
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


hình tròn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

circle


Danh từ: đường tròn, vòng tuần hoàn, nhóm, phạm vi, quỹ đạo,...
Ví dụ: Hệ thống của chúng ta chạy theo một vòng tuần hoàn, bước 1 rồi đến bước 2, bước 3 rồi về lại bước 1. (Our system works like a circle, step 1, then 2, step 3 and back to step 1.)
nga - 00:00:00 UTC 18 tháng 10, 2018





<< cipher circular >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa