1 |
cinema Rạp xi nê, rạp chiếu bóng. | The cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng. | Nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật điện ảnh.
|
2 |
cinema['sinimə]|danh từ rạp xi nê; rạp chiếu bóng (cũng) movie house ; movie theatre to go to the cinema đi xem xinê, đi xem phim ( the cinema ) phim ảnh với tư cách là một hình thức nghệ thuật hoặc một ngà [..]
|
3 |
cinemarạp chiếu phim
|
<< modiste | mondain >> |