Ý nghĩa của từ ciao là gì:
ciao nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ciao. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ciao mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ciao


một từ tiếng ý, có nghĩa là chào (đọc cũng tương tự vậy). có thể dùng thay lời chào gặp gỡ, lời chào tạm biệt. hiện nay nó không còn chỉ được sử dụng ở Ý mà còn được nhiều nước khác dùng

- nice to have met you. see you later
-ciao
hansnam - Ngày 31 tháng 7 năm 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ciao


Chào! | Chào!
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ciao


Đây là câu "chào tạm biệt" khá phổ biến ở Anh, nó còn được sử dụng như một lời chào nhưng không rộng rãi. Từ này tuy là khá phổ biến ở Anh và một số nước châu Âu như Ý, bên cạnh đó có cả nước Mỹ, nó vẫn chưa thật sự quen thuộc đối với người châu Á, nên khi nghe họ chào, một số người sẽ cảm thấy bỡ ngỡ thay vì "hello/ goodbye".
nga - Ngày 07 tháng 11 năm 2018





<< subcategory clapperclaw >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa