1 |
chốp . Như chộp.
|
2 |
chốpđg. (kng.; id.). Như chộp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "chốp": . chạp chắp chặp chấp chép chíp chốp chộp chớp chụp [..]
|
3 |
chốpđg. (kng.; id.). Như chộp.
|
<< chểnh mảng | chớp >> |