Ý nghĩa của từ chốc là gì:
chốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chốc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chốc


bệnh ở da đầu do vi trùng gây nên, làm thành những mụn mủ, khi khỏi không để lại sẹo bị chốc đầu Danh từ khoảng thời gian tương đối ngắn đợi chốc nữa hãy [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chốc


Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em. | : '''''Chốc''' đầu.'' | Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu. | : ''Nghỉ một '''chốc'''.'' | : ''Chẳng mấy '''chốc'''.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chốc


1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu.2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chốc". Những từ phát âm/đá [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chốc


1 dt. Bệnh mụn mủ, lở loét trên đầu trẻ em: chốc đầu. 2 dt. Khoảng thời gian tương đối ngắn, không bao lâu: nghỉ một chốc chẳng mấy chốc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chốc


"chốc" ví dụ: ngồi trên chốc,nghiã là ngồi lên bên trên 1 vật nào đó
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 5 tháng 12, 2013

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chốc


"chốc" ví dụ: ngồi trên chốc,nghiã là ngồi lên bên trên 1 vật nào đó
ngọc hà - 00:00:00 UTC 5 tháng 12, 2013





<< chỏm chối >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa