Ý nghĩa của từ chịt là gì:
chịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chịt mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

chịt


Không rời ra, giữ rịt, khư khư. | : ''Có cái gì cứ giữ '''chịt''', không cho ai vay mượn gì.'' | Chặn hoặc giữ chặt, bóp chặt cho tắc, nghẹt. | : '''''Chịt''' cửa.'' | : ''Chẹt cổ.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

chịt


làm cho tắc lại, không thông bằng cách chặn ngang, giữ chặt, bóp chặt chịt cửa hầm chịt mất lối đi Đồng nghĩa: chẹt như chít áo chặt, chịt lấy thân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

chịt


I. đgt. Chặn hoặc giữ chặt, bóp chặt cho tắc, nghẹt: chịt cửa chẹt cổ. II. pht. Không rời ra, giữ rịt, khư khư: Có cái gì cứ giữ chịt, không cho ai vay mượn gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ch [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

chịt


I. đgt. Chặn hoặc giữ chặt, bóp chặt cho tắc, nghẹt: chịt cửa chẹt cổ. II. pht. Không rời ra, giữ rịt, khư khư: Có cái gì cứ giữ chịt, không cho ai vay mượn gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chỉ định chịu tang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa