Ý nghĩa của từ chầu là gì:
chầu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chầu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chầu mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chầu


(Khẩu ngữ) bữa ăn uống hoặc vui chơi giải trí đãi một chầu phở nhậu một chầu Động từ (Từ cũ) hầu (vua, chúa) trong cung đình để chờ nghe lệnh chầu vua sân chầu (s&aci [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

chầu


. Buổi hát ả đào. Một chầu hát. | . Trống chầu (nói tắt). Cầm chầu. | . Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí. Đãi một chầu phở. Xem một chầu xinê. | . Khoảng thời gian; hồi, lúc. Chầu này t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chầu


1 d. 1 (thường dùng phụ trước d.). Buổi hát ả đào. Một chầu hát. 2 (id.). Trống chầu (nói tắt). Cầm chầu. 3 (kng.; thường dùng phụ trước d.). Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí. Đãi một chầu phở. [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chầu


1 d. 1 (thường dùng phụ trước d.). Buổi hát ả đào. Một chầu hát. 2 (id.). Trống chầu (nói tắt). Cầm chầu. 3 (kng.; thường dùng phụ trước d.). Bữa ăn uống hoặc buổi vui chơi giải trí. Đãi một chầu phở. Xem một chầu xinê. 4 (kng.). Khoảng thời gian; hồi, lúc. Chầu này trời hay mưa. Mắng cho một chầu. 2 đg. 1 Hầu (vua) trong cung đình để chờ nghe lệnh [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

chầu


Chờ : chầu chực, chờ đợi; Chầu rìa: chờ chực một bên. Chà: ui chầu = ui chờ = Ôi chà!
Nguồn: quangtrionline.org (offline)





<< đạp изводиться >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa