Ý nghĩa của từ chui là gì:
chui nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ chui. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chui mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chui


Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp. | : '''''Chui''' xuống hầm.'' | : '''''Chui''' qua hàng rào .'' | : ''Chó '''chui''' gầm chạn. (tục ngữ)'' | Vào tổ chức, hàng ngũ... lén [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chui


đgt. 1. Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp: chui xuống hầm chui qua hàng rào Chó chui gầm chạn (tng.). 2. Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu: chui vào tổ chức 3. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chui


đgt. 1. Thò đầu vào hoặc luồn toàn thân qua chỗ hẹp, kín hoặc thấp: chui xuống hầm chui qua hàng rào Chó chui gầm chạn (tng.). 2. Vào tổ chức, hàng ngũ... lén lút với mục đích xấu: chui vào tổ chức 3. Làm lén lút vì không theo quy định: rượu bán chui cưới chui.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chui


đưa đầu hay toàn thân vào hoặc qua chỗ hẹp, chỗ thấp hoặc kín chui xuống hầm chuột từ dưới hang chui lên từ dưới gầm xe chui ra Đồng nghĩa: chun lọt vào (tổ chứ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chua xót chung cuộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa