1 |
choc Sôcôla. | Sự va chạm, sự chạm. | Sự xung đột. | : '''''Choc''' de deux armées'' — sự xung đột giữa hai đạo quân | : ''Troupes de '''choc''''' — đội xung kích | Sự xúc động choáng váng. | Sốc. [..]
|
<< léthargie | létalité >> |