Ý nghĩa của từ chin là gì:
chin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ chin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chin mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


Cằm. | : ''to be up to the '''chin''''' — nước lên tới cằm
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


[t∫in]|danh từ cằmto be up to the chin nước lên tới cằmchins were wagging (xem) wag to hold up by the chin ủng hộ, giúp đỡkeep your chin up ! (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!to ta [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


| chin chin (chĭn) noun The central forward portion of the lower jaw. verb chinned, chinning, chins   verb, transitive 1. To pull (oneself) up with the arms while grasping an overhead hor [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


cằm
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


                                         cằm
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chin


Chin là một bang nằm ở phía tây của Myanma. Bang này rộng 13.907 dặm vuông, là nơi sinh sống của các sắc tộc Chin, Mro, Khami và Myanma. Bang này có dân số là 518.144 và mật độ là 37 người/km² . Đây l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< childhood china >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa