1 |
chi phí Khoản. | : ''Giảm '''chi phí''' vận chuyển.'' | Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). | : '''''Chi phí''' cho sản xuất.''
|
2 |
chi phíI đg. Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). Chi phí cho sản xuất.II d. Khoản . Giảm chi phí vận chuyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ch [..]
|
3 |
chi phíI đg. Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). Chi phí cho sản xuất. II d. Khoản . Giảm chi phí vận chuyển.
|
4 |
chi phíchi tiêu vào công việc gì (nói khái quát) chi phí cho việc vận chuyển tiền chi phí Danh từ khoản chi phí chi phí vận chuyển Đ [..]
|
5 |
chi phíTất cả tiền chi cho hoạt động của công ty không trực tiếp liên quan đến việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ riêng.
|
6 |
chi phíparibbājaka (nam)
|
7 |
chi phíChi phí là một khái niệm cơ bản nhất của bộ môn kế toán, của việc kinh doanh và trong kinh tế học, là các hao phí về nguồn lực để doanh nghiệp đạt được một hoặc những mục tiêu cụ thể. Nói một cách khá [..]
|
<< ôm | chiến >> |