Ý nghĩa của từ chi phí là gì:
chi phí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ chi phí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chi phí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


Khoản. | : ''Giảm '''chi phí''' vận chuyển.'' | Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). | : '''''Chi phí''' cho sản xuất.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


I đg. Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). Chi phí cho sản xuất.II d. Khoản . Giảm chi phí vận chuyển.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chi phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


I đg. Dùng tiền của vào công việc gì (nói khái quát). Chi phí cho sản xuất. II d. Khoản . Giảm chi phí vận chuyển.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


chi tiêu vào công việc gì (nói khái quát) chi phí cho việc vận chuyển tiền chi phí Danh từ khoản chi phí chi phí vận chuyển Đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


Tất cả tiền chi cho hoạt động của công ty không trực tiếp liên quan đến việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ riêng.
Nguồn: dichvuketoanviet.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


paribbājaka (nam)
Nguồn: phathoc.net

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chi phí


Chi phí là một khái niệm cơ bản nhất của bộ môn kế toán, của việc kinh doanh và trong kinh tế học, là các hao phí về nguồn lực để doanh nghiệp đạt được một hoặc những mục tiêu cụ thể. Nói một cách khá [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< ôm chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa