1 |
chauffeurmột từ tiếng Pháp có nghĩa là tài xế - chỉ một người lái xe ô tô thuê cho một người nào đó. công việc duy nhất của anh ta là lái xe của chủ, đưa và đón họ đi những nơi mà họ cần, chăm sóc xe nếu cần thiết
|
2 |
chauffeur Người lái xe. | Người lái xe (ô tô), tài xế. | Người đốt lò. | Kẻ cướp đốt chân khảo của.
|
<< chaufferie | literie >> |