Ý nghĩa của từ chat là gì:
chat nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ chat. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chat mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chat


[t∫æt]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc (tin học) sự trò chuyện qua máy tính (khi một người gõ một dòng văn bản và nhấn Enter, dòng văn bản ấy lập tức hiển [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chat


| chat chat (chăt) verb, intransitive chatted, chatting, chats To converse in an easy, familiar manner; talk lightly and casually. noun 1. An informal, light conversation. 2. Any of several [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chat


trò chuyện, trao đổi trực tiếp với nhau thông qua mạng Internet bằng cách gõ nội dung từ bàn phím hoặc nói qua micro (voice chat) quán chat lần t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chat


Một đặc điểm của điện thoại di động là người sử dụng có thể giao tiếp với các bên khác thông qua một kiểu giao tiếp liên tục bằng văn bản.
Nguồn: lg.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chat


Chat, còn được gọi là tin nhắn nhanh là một phương pháp liên lạc phổ thông để liên lạc hai hoặc nhiều người, trong đó mỗi dòng đánh máy của một thành viên của cuộc trao đổi được lặp lại trên máy của m [..]
Nguồn: za-kaddafi.org





<< computer save >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa