1 |
chan chứatt, trgt. Đầy; lai láng: Chan chứa những tính cách điển hình của xã hội (ĐgThMai).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chan chứa". Những từ có chứa "chan chứa" in its definition in Vietnamese. Vietn [..]
|
2 |
chan chứatt, trgt. Đầy; lai láng: Chan chứa những tính cách điển hình của xã hội (ĐgThMai).
|
3 |
chan chứa Đầy; lai láng. | : '''''Chan chứa''' những tính cách điển hình của xã hội (Đặng Thai Mai)''
|
<< y viện | xô viết >> |