Ý nghĩa của từ cfs là gì:
cfs nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ cfs. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cfs mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cfs


1. Hội chứng mệt mỏi kinh niên (tiếng Anh: Chronic fatigue syndrome) cũng được gọi Myalgic Encephalomyelitis hoặc là Myalgisk encefalopati là một dang bệnh lý gây mệt mỏi ở nhiều mức độ khác nhau và kéo dài, đi kèm theo nhiều triệu chứng thực thể hay thần kinh tâm lý khác.
2. Viết tắt của confession: một phong trào nổi lên trong thời gian gần đây. Phong trào này bắt đầu từ trường Hà Nội - Amsterdam. Một nhóm học sinh của trường mở ra một facebook page, trong đó chưa link tới file doc của google để mn gửi các confession của mình liên quan đến trường HN-Ams. Sau đó mô hình này lan rộng sang các trường, tổ chức từ lớn đến nhỏ khác. Tuy nhiên giờ đã hơi xịt.
markarus - 00:00:00 UTC 23 tháng 8, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfs


Cubic Feet per Second
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfs


Container Freight Service Phí gom / chia hàng lẻ
Nguồn: lapro.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cfs


Container Freight Station Là nơi thu gom hàng lẻ, được tập trung lại để đóng hàng vào Container.
Nguồn: lapro.edu.vn (offline)





<< exp xvid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa