1 |
centre Điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương. | : ''the '''centre''' of a circle'' — tâm vòng tròn | : '''''centre''' of commerce'' — trung tâm thương nghiệp | : ''shopping '''centre''''' — tr [..]
|
2 |
centre['sentə]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ điểm có khoảng cách đều nhau với tất cả các cạnh của cái gì; điểm hoặc bộ phận chính giữa của cái gì; tâm; trung tâmthe centre of a circle tâm vòng trònthe centr [..]
|
3 |
centre
Centre là một vùng của nước Pháp, bao gồm năm tỉnh Cher, Eure-et-Loir, Indre, Indre-et-Loire, Loir-et-Cher và Loiret. Thủ phủ của vùng này là thành phố Orléans.
|
4 |
centreDanh từ: trung tâm, tâm,... (Đây là tiếng Anh, tiếng Mỹ sẽ là "center") Ví dụ: Trung tâm mua sắm Vincom được cho là những sự lựa chọn hàng đầu ở Sài Gòn. (Vincom centre is one of the best choice for shopping.) Ví dụ: Tôi đang đứng ở tâm điểm hình tròn. (I am standing at the centre of the circle.)
|
<< magnat | magnanimité >> |