Ý nghĩa của từ cc là gì:
cc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 15 ý nghĩa của từ cc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cc mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 23 tháng 4, 2014   NSFW / 18+

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


Từ "cc" ghi tắt của cụm từ "con cặc". Nó được dùng để chỉ bộ phận sinh dục nam một cách tục tĩu nhưng lại phổ biến ở Việt Nam nhằm biểu thị thái độ tức tối, bực bội
Ví dụ: Thật là cc chứ tôi đã bảo không là không
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 11 tháng 7, 2019

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

cc


Centimet khối, phân khối (cubic centimetre). | Bản sao (carbon copy).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


trong khi viết email, cc là viết tắt của Carbon copy, nghĩa gốc là một bản sao bằng giấy than. ở đây có nghĩa là khi bạn gửi email đó đi, người mà bạn cho vào trong mục cc sẽ nhận được một bản copy của email đó


ngoài ra cc là viết tắt của centimet khối, dùng để tính dung tích xe. ví dụ xe 50cc = xe 50 phân khối
hansnam - 00:00:00 UTC 23 tháng 7, 2013

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


(F: centimètre-cube, viết tắt) phân khối bán 200 CC máu xe máy có động cơ 110 CC
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


: các chiêu thức có khả năng ảnh hưởng đến chuyển đông của đối thủ như Fear/hù dọa, Silence/ không sử dụng được chiêu, Taunt/ khiến quân địch nhắm đánh mình, Stun/ làm choáng, Slow/ làm chậm, v.v
Nguồn: diendan.garena.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

cc


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
cu - 00:00:00 UTC 13 tháng 5, 2015   NSFW / 18+

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Certificate of Class :Giấy chứng nhận cấp tàu .
Nguồn: wattpad.com

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Viết tắt là carbon copy. Đây là một chức năng trong thư điện tử (email) cho phép người gửi có thể gửi đồng loạt cho nhiều địa chỉ email khác nhau. Tuy nhiên CC có một nhược điểm đó là tất cả người nhận đều sẽ thấy địa chỉ của những người khác.
bao - 00:00:00 UTC 5 tháng 10, 2018

10

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Một phân khối hay là xentimét khối, centimet khối (ký hiệu SI: cm3, ký hiệu khác: cc, ccm) tương ứng với thể tích một khối lập phương có số đo 1 cm x 1 cm x 1 cm. Nó dựa trên khối lượng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Credit Card (Visa/Master/American Express...) thẻ thanh toán .
Nguồn: kiemtien.sagalink.net

12

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Khống chế, giữ đối thủ tại nơi bạn muốn.
Nguồn: ttdt.vn (offline)

13

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Đồng kính gửi, người nhận sẽ nhìn thấy tất cả các địa chỉ của những người nhận khác (Trong E_Mail).
Nguồn: thptchonthanh.com.vn

14

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


Khống chế, giữ đối thủ tại nơi bạn muốn.
Nguồn: gametv.vn (offline)

15

0 Thumbs up   1 Thumbs down

cc


đã nhận được, đã hiểu
Nguồn: diendan.gate.vn (offline)




<< cbs cdr >>