1 |
cartel Cacten ((cũng) kartell). | Sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị). | Sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh... ). | Việc trao đổi tù binh. | Thử thác [..]
|
2 |
carteltổ chức độc quyền gồm một số công ti hoặc xí nghiệp kí hiệp nghị với nhau về thị trường tiêu thụ, giá cả, khối lượng sản xuất, điều kiện thuê nhân cô [..]
|
3 |
cartel– Cácten. Một nhóm các doanh nghiệp hoặc các quốc gia thỏa thuận gây tác động đến giá cả bằng cách tác động đến sản xuất và [..]
|
<< irréversible | cartography >> |