Ý nghĩa của từ carrot là gì:
carrot nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ carrot. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa carrot mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

carrot


Cây cà rốt; củ cà rốt. | (từ lóng) tóc đỏ hoe | người tóc đỏ hoe.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

carrot


['kærət]|danh từ cây cà-rốt; củ cà-rốt ( số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoeChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

carrot


| carrot   carrot (kărʹət) noun 1. A biennial Eurasian plant (Daucus carota subsp. sativus) in the parsley family, widely cultivated as an annual for its edible taproot. 2. T [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

carrot


cà rốt
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< irrétrécissable irrévérencieux >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa