1 |
carbon Cacbon. | : '''''carbon''' dioxide'' — cacbon đioxyt, khí cacbonic | Giấy than; bản sao bằng giấy than. | Thỏi than (làm đèn cung lửa). | Kim cương đen (để khoan đá). [..]
|
2 |
carbon['kɑ:bən]|danh từ (hoá học) các-bonCarbon dioxide Các-bon đi-ô-xít; khí các-bô-níchCarbon monoxide Các-bon mô-nô-xít giấy than; bản sao bằng giấy than (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa) (ngành mỏ [..]
|
3 |
carbonnguyên tố hoá học, thành phần chính của than và chất hữu cơ khí carbon
|
4 |
carbon1.cacbon 2.kv. cacbonađo, kim cương đengraphitic ~ cacbon grafitmineral ~ than đá, than khoángorganic ~ cacbon hữu cơ
|
5 |
carbon15
Cacbon (chữ Hán: chất Thán, than đá) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu là C và số nguyên tử bằng 6. Là một nguyên tố phi kim có hóa trị 4 phổ biến, cacbon có nhiều dạng thù hình [..]
|
<< captious | cardboard >> |