Ý nghĩa của từ carbon là gì:
carbon nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ carbon. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa carbon mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carbon


Cacbon. | : '''''carbon''' dioxide'' — cacbon đioxyt, khí cacbonic | Giấy than; bản sao bằng giấy than. | Thỏi than (làm đèn cung lửa). | Kim cương đen (để khoan đá). [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carbon


['kɑ:bən]|danh từ (hoá học) các-bonCarbon dioxide Các-bon đi-ô-xít; khí các-bô-níchCarbon monoxide Các-bon mô-nô-xít giấy than; bản sao bằng giấy than (điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa) (ngành mỏ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carbon


nguyên tố hoá học, thành phần chính của than và chất hữu cơ khí carbon
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carbon


1.cacbon  2.kv. cacbonađo, kim cương đengraphitic ~ cacbon grafitmineral ~ than đá, than khoángorganic ~ cacbon hữu cơ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

carbon


15 Cacbon (chữ Hán: chất Thán, than đá) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu là C và số nguyên tử bằng 6. Là một nguyên tố phi kim có hóa trị 4 phổ biến, cacbon có nhiều dạng thù hình [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< captious cardboard >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa