Ý nghĩa của từ cancel là gì:
cancel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cancel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cancel mình

1

5 Thumbs up   6 Thumbs down

cancel


| cancel cancel (kănʹsəl) verb canceled also cancelled, canceling cancelling, cancels cancels   verb, transitive 1. To cross out with lines or other markings. See synonyms at er [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   6 Thumbs down

cancel


Sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ. | Lệnh ngược lại, phản lệnh. | Tờ in hỏng bỏ đi. | Kim bấm vé (xe lửa... ) ((cũng) a pair of cancels). | Bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng... [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   7 Thumbs down

cancel


['kænsəl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ lệnh ngược lại, phản lệnh (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi ( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels )ngoại [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< twill tweezer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa