Ý nghĩa của từ calibrate là gì:
calibrate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ calibrate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa calibrate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calibrate


Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống... ). | Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

calibrate


định cỡ, điều chỉnh, hiệu chỉnh, đo đạc, thử nghiệm
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< unbalance unarm >>