1 |
ca kịch Kịch hát, phân biệt với kịch nói. | : ''Vở '''ca kịch'''.'' | : '''''Ca kịch''' dân tộc.''
|
2 |
ca kịchdt. Kịch hát, phân biệt với kịch nói: vở ca kịch ca kịch dân tộc.
|
3 |
ca kịchdt. Kịch hát, phân biệt với kịch nói: vở ca kịch ca kịch dân tộc.
|
4 |
ca kịchkịch hát dùng làn điệu xen kẽ các lối nói, có kèm điệu bộ hoặc động tác múa đoàn ca kịch trung ương
|
5 |
ca kịchKịch hát có nhạc đệm (Pháp: Opera).
|
<< ca dao | ca ngợi >> |