Ý nghĩa của từ bụi là gì:
bụi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ bụi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bụi mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

bụi


Bụi là một tập hợp nhiều hạt, có kích thước nhỏ bé, tồn tại lâu trong không khí dưới dạng bụi bay, bụi lắng và các hệ khí dung nhiều pha gồm hơi khói mù.Các loại bụi nói chung thường có kích thước từ 0,001 - 10 (micron) bao gồm tro, muội, khói và những hạt chất rắn tồn tại dưới dạng hạt rất nhỏ, chuyển động theo kiểu Brown, hoặc rơi xuống đất với tốc độ không đổi theo định luật Stock. Bụi thường gây tổn thương nặng cho cơ quan hô hấp, nhất là bệnh phổi nhiễm bụi thạch anh (silicosis) do thở hít không khí có bụi bioxyt silic lâu ngày.
Ẩn danh - Ngày 06 tháng 12 năm 2013

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bụi


1 d. 1 Đám cây cỏ mọc sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau. Bụi cỏ tranh. Bụi gai. Lạy ông tôi ở bụi này (tng.). 2 (chm.). Bụi gồm những cây thân gỗ nhỏ. Bụi sim. Cây bụi*.2 I d. 1 Vụn nhỏ li ti của [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bụi


Bụi là tên chung cho các hạt chất rắn có đường kính nhỏ cỡ vài micrômét đến nửa milimét,tự lắng xuống theo trọng lượng của chúng nhưng vẫn có thể lơ lửng trong không khí một thời gian sau. Các hạt to [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bụi


Đám cây cỏ mọc sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau. | : '''''Bụi''' cỏ tranh.'' | : '''''Bụi''' gai.'' | : ''Lạy ông tôi ở '''bụi''' này (tục ngữ).'' | Bụi gồm những cây thân gỗ nhỏ. | : '''''Bụi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bụi


1 d. 1 Đám cây cỏ mọc sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau. Bụi cỏ tranh. Bụi gai. Lạy ông tôi ở bụi này (tng.). 2 (chm.). Bụi gồm những cây thân gỗ nhỏ. Bụi sim. Cây bụi*. 2 I d. 1 Vụn nhỏ li ti của chất rắn có thể lơ lửng trong không khí hoặc bám trên bề mặt các vật. Quần áo đầy bụi. Bụi than. 2 Dạng hạt nhỏ như hạt bụi (nói về nước). Bụi nước. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bụi


đám cây cỏ mọc chen sát nhau, cành lá chằng chịt với nhau bụi tre bụi chuối bụi dứa gai lạy ông tôi ở bụi này (tng) đám gồm những cây [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bụi


sikatā (nữ), raja (nam), rajojalla (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< bỡ ngỡ ốm yếu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa