Ý nghĩa của từ bốc là gì:
bốc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bốc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bốc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bốc


Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít. | : ''Uống mấy '''bốc''' bia.'' | Đựng bằng cái bốc; bia hơi. | : ''Uống bia '''bốc'''.'' | Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột. | Võ gốc từ nước Anh, t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bốc


1 (bock) dt. 1. Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít: uống mấy bốc bia. 2. (Bia) đựng bằng cái bốc; bia hơi: uống bia bốc. 3. Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột.2 (boxe) dt. Võ gốc từ nước Anh, [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bốc


1 (bock) dt. 1. Cốc đựng bia khoảng 1/4 lít: uống mấy bốc bia. 2. (Bia) đựng bằng cái bốc; bia hơi: uống bia bốc. 3. Cái bình có vòi ở đáy dùng để thụt rửa đường ruột. 2 (boxe) dt. Võ gốc từ nước Anh, được quy định cấp độ, hạng cân và cách đánh đỡ, né tránh thể theo tinh thần thượng võ: đấu bốc. 3 dt. Kiểu tóc nam giới húi ngắn, chỉ để dài ở mái tr [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bốc


1. động từ chỉ hành động dùng tay cầm một thứ gì lên (thường là thức ăn)

2. đấm bốc. phiên âm của từ box - chỉ môn thể thao boxing, hai vận động viên đeo găng tay, dùng tay tấn công nhau trên võ đài để ghi điểm hoặc hạ đo ván người kia
hansnam - 00:00:00 UTC 9 tháng 8, 2013





<< bôm giả thiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa