1 |
bịađgt. Đặt ra một chuyện không có thực: Bịa chuyện nói xấu người khác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bịa": . ba Ba ba ba bà bả bã bá bạ bệ hạ bia m [..]
|
2 |
bịa Đặt ra một chuyện không có thực. | : '''''Bịa''' chuyện nói xấu người khác.''
|
3 |
bịađgt. Đặt ra một chuyện không có thực: Bịa chuyện nói xấu người khác.
|
4 |
bịanghĩ ra và nói y như thật điều không có trong thực tế bịa cớ thoái thác bịa chuyện để hại người Đồng nghĩa: khịa, phịa
|
<< bị chú | bịch >> |