Ý nghĩa của từ bẻm là gì:
bẻm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bẻm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bẻm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bẻm


Hay phát biểu ý kiến. | : ''Anh chàng ấy '''bẻm''' lắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bẻm


tt. Hay phát biểu ý kiến: Anh chàng ấy bẻm lắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bẻm


tt. Hay phát biểu ý kiến: Anh chàng ấy bẻm lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẻm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bẻm": . bám băm bặm bầm bẩm bấm bẻm biếm bom bõm more...-Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com





<< bẻ bẽ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa