Ý nghĩa của từ bơm là gì:
bơm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bơm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bơm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bơm


I d. Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Chiếc bơm xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp).II đg. 1 Đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bơm


I d. Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Chiếc bơm xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp). II đg. 1 Đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơi đến nơi khác bằng . Máy bơm nước. Bơm thuốc trừ sâu. Quả bóng bơm căng. Bơm xe (bơm bánh xe). 2 (thường nói bơm to, bơm phồng). Nói cho thành ra qu [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bơm


1. nói thêm vào để làm câu chuyện, tình hình trở nên căng thẳng hơn 2. nói thêm, nói kích, nói xấu sau lưng một ai đó với một người khác để làm quan hệ giữa hai người đó xấu đi
Nguồn: tudienlong.com (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bơm


dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí bơm xe đạp bơm chữa cháy Động từ đưa chất lỏng hoặc ch [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bơm


Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. | : '''''Bơm''' chữa cháy.'' | : ''Chiếc '''bơm''' xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp).'' | Đưa chất lỏng hoặc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< đầm đạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa