1 |
bôi Làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng lên bề mặt. | : '''''Bôi''' dầu.'' | : '''''Bôi''' hồ lên giấy.'' | . Làm không đến nơi đến chốn, thiếu trách nhiệm. | : ''Công việc '''bôi''' ra.'' | [..]
|
2 |
bôiđg. 1 Làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng lên bề mặt. Bôi dầu. Bôi hồ lên giấy. 2 (kng.). Làm không đến nơi đến chốn, thiếu trách nhiệm. Công việc bôi ra. 3 (kng.). Bày vẽ cái không cần thiết. [..]
|
3 |
bôiđg. 1 Làm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng lên bề mặt. Bôi dầu. Bôi hồ lên giấy. 2 (kng.). Làm không đến nơi đến chốn, thiếu trách nhiệm. Công việc bôi ra. 3 (kng.). Bày vẽ cái không cần thiết. Đừng bôi việc ra nữa.
|
4 |
bôilàm cho một chất nào đó dính thành lớp mỏng trên bề mặt môi bôi son quần áo bị bôi bẩn (Khẩu ngữ) làm không đến nơi đến c [..]
|
5 |
bôivilampati (vi + lip + ṃ + a), vilimpeti (vi + limp + e), vilepeti (vi + lip + e), vilepana (trung)
|
<< bô | навлекать >> |