Ý nghĩa của từ béo là gì:
béo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ béo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa béo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

béo


Có nhiều mỡ; trái với gầy. | : '''''Béo''' như con cun cút.'' | : ''Vỗ lợn cho '''béo'''.'' | Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. | : ''Chất '''béo'''.'' | : ''Beo '''béo'''. (ý mức độ ít)'' | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

béo


1 (ph.). x. véo.2 t. 1 (Cơ thể động vật) có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo. 2 Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo*. 3 (Thức ăn) có nhiều chất béo. Món xào béo [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

béo


1 (ph.). x. véo. 2 t. 1 (Cơ thể động vật) có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo. 2 Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo*. 3 (Thức ăn) có nhiều chất béo. Món xào béo quá. 4 (kng.). (Đất) có nhiều màu mỡ. Đất béo. 5 (kng.; kết hợp hạn chế). Có tác dụng nuôi béo. Chỉ béo bọn con buôn (b.). // Láy: beo béo (ý mức độ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

béo


(Phương ngữ) véo béo vào má Tính từ (cơ thể người, động vật) có nhiều mỡ con lợn béo càng ngày càng béo ra béo như c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

béo


vaṭhara (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< ngày tháng bạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa