1 |
bz1. Viết tắt của Bronze: đồng 2. Viết tắt của Boyzone: tên 1 ban nhạc 3. Viết tắt của Buffer zone: vùng đệm 4. Viết tắt của Busy: bận rộn 5. Viết tắt của Business: công nghiệp thương mại
|
2 |
bzbuffer zone: vùng đệm.
|
3 |
bzviết tắt của "busy" có nghĩa: bận. Đây là tiếng lóng dùng trong ngôn ngữ tán gẫu mạng khi người viết nhắn tin nhanh bỏ qua một số kí tự để tiết kiệm thời gian.
|
<< kk | kv >> |