1 |
but Thùng tròn. | Nhưng, nhưng mà. | : ''We tried to do it '''but''' couldn't.'' — Chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được. | Nếu không; không còn cách nào khác. | : ''I can't '''but''' answer in [..]
|
2 |
but[bʌt]|liên từ|phó từ|giới từ|đại từ quan hệ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảliên từ nhưng, nhưng màwe tried to do it but couldn't chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được ( one cannot / could not but [..]
|
<< busserole | travaillant >> |