1 |
business Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. | : ''to do '''business''' with somebody'' — buôn bán với ai | : ''to go into '''business''''' — đi vào con đường kinh doanh | Công tác, nghề nghiệ [..]
|
2 |
business['biznis]|Cách viết khác : biz [biz] busyness ['bizinis]danh từ việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mạito do business with somebody buôn bán với ai; làm ăn với aito go into business đi vào con [..]
|
3 |
business| business business (bĭzʹnĭs) noun Abbr. bus. 1. a. The occupation, work, or trade in which a person is engaged: the wholesale food business. b. A specific occupation or pursuit: the [..]
|
4 |
businessDanh từ: doanh nghiệp, kinh doanh, quyền, vấn đề Ví dụ 1: Công ty của chúng ta cần có sự đầu tư lớn mới có thể phát triển mạnh được. (Our business need a large investment to grow and develop.) Ví dụ 2: Tôi học bên lĩnh vực kinh doanh quốc tế. (I'm studying in Internation Business.)
|
<< micro-organisme | businessman >> |