Ý nghĩa của từ business là gì:
business nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ business. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa business mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

business


Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại. | : ''to do '''business''' with somebody'' — buôn bán với ai | : ''to go into '''business''''' — đi vào con đường kinh doanh | Công tác, nghề nghiệ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

business


['biznis]|Cách viết khác : biz [biz] busyness ['bizinis]danh từ việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mạito do business with somebody buôn bán với ai; làm ăn với aito go into business đi vào con [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

business


| business business (bĭzʹnĭs) noun Abbr. bus. 1. a. The occupation, work, or trade in which a person is engaged: the wholesale food business. b. A specific occupation or pursuit: the [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

business


Danh từ: doanh nghiệp, kinh doanh, quyền, vấn đề
Ví dụ 1: Công ty của chúng ta cần có sự đầu tư lớn mới có thể phát triển mạnh được. (Our business need a large investment to grow and develop.)
Ví dụ 2: Tôi học bên lĩnh vực kinh doanh quốc tế. (I'm studying in Internation Business.)
nga - Ngày 19 tháng 10 năm 2018





<< micro-organisme businessman >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa