1 |
buck Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực. | Người diện sang, công tử bột. | , ghuộm đỏ (đàn ông). | , (từ lóng) đồng đô la. | Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa) ((cũng) to buck jump). | [..]
|
<< bubble | bucket >> |