1 |
bonnet Mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em. | Nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi. | Cò mồi (để lừa bịp ai). | Đội mũ (cho ai). | Chụp mũ xuống tận mắt (ai). | Xô đẩy, làm khổ, ng [..]
|
2 |
bonnetnắp thùng xe
|
<< musiquette | bonneteau >> |