Ý nghĩa của từ blow là gì:
blow nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ blow. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blow mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blow


Cú đánh đòn. | : ''to deal a '''blow''''' — giáng cho một đòn | : ''at a '''blow''''' — chỉ một cú, chỉ một đập | : ''to come to blows'' — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra | Tai hoạ, điều gây xúc động [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blow


[blu:]|danh từ|danh từ|động từ bất quy tắc blew|Tất cảdanh từ cú đánh đònto deal a blow giáng cho một đònat a blow chỉ một cú, chỉ một đậpto come to blows đánh nhau; dùng vũ lực với nhau tai hoạ, điều [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blow


Động từ: thổi, phun, hà hơi.
Ví dụ 1: Gió thổi mạnh khiến người đi bộ khó khăn khi di chuyển. (Wind blows hard makes pedestrians move difficultly).
Ví dụ 2: Cô ta thổi tắt lửa của cây nến trên bàn. (She blew the fire on the candle which is flicking).
nghĩa là gì - Ngày 16 tháng 1 năm 2019

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blow


"Blow" là một bài hát do ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ Kesha, từ đĩa mở rộng (EP), Cannibal. Bài hát được phát hành là đĩa đơn thứ hai của EP vào ngày 8 tháng 2, 2011. Nó được viết bởi Kesha, cùng với Kla [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< blest bma >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa