1 |
blow Cú đánh đòn. | : ''to deal a '''blow''''' — giáng cho một đòn | : ''at a '''blow''''' — chỉ một cú, chỉ một đập | : ''to come to blows'' — đánh nhau; dở đấm, dở đá ra | Tai hoạ, điều gây xúc động [..]
|
2 |
blow[blu:]|danh từ|danh từ|động từ bất quy tắc blew|Tất cảdanh từ cú đánh đònto deal a blow giáng cho một đònat a blow chỉ một cú, chỉ một đậpto come to blows đánh nhau; dùng vũ lực với nhau tai hoạ, điều [..]
|
3 |
blowĐộng từ: thổi, phun, hà hơi. Ví dụ 1: Gió thổi mạnh khiến người đi bộ khó khăn khi di chuyển. (Wind blows hard makes pedestrians move difficultly). Ví dụ 2: Cô ta thổi tắt lửa của cây nến trên bàn. (She blew the fire on the candle which is flicking).
|
4 |
blow"Blow" là một bài hát do ca sĩ và nhạc sĩ người Mỹ Kesha, từ đĩa mở rộng (EP), Cannibal. Bài hát được phát hành là đĩa đơn thứ hai của EP vào ngày 8 tháng 2, 2011. Nó được viết bởi Kesha, cùng với Kla [..]
|
<< blest | bma >> |