1 |
blinker Miếng (da, vải) che mắt (ngựa). | : ''to be (run) in '''blinker''''' — bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) | (từ lóng) mắt. | , (quân sự) đèn tín hiệu.
|
2 |
blinkerDanh từ: miếng che mắt ngựa, mắt, tín hiệu,... Ví dụ 1: Hãy chú ý tín hiệu tôi phát cho bạn nhé, chúng ta phải thắng ván này. (Please noticing my blinkers, we have to win this match.) Ví dụ 2: Bật đèn tín hiệu lên đi không sẽ gây ra tai nạn giao thông đó. (Please turn on the blinker unless casing accident.)
|
<< grège | blip >> |