Ý nghĩa của từ blinker là gì:
blinker nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ blinker. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blinker mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blinker


Miếng (da, vải) che mắt (ngựa). | : ''to be (run) in '''blinker''''' — bi che mắt ((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) | (từ lóng) mắt. | , (quân sự) đèn tín hiệu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

blinker


Danh từ: miếng che mắt ngựa, mắt, tín hiệu,...
Ví dụ 1: Hãy chú ý tín hiệu tôi phát cho bạn nhé, chúng ta phải thắng ván này. (Please noticing my blinkers, we have to win this match.)
Ví dụ 2: Bật đèn tín hiệu lên đi không sẽ gây ra tai nạn giao thông đó. (Please turn on the blinker unless casing accident.)
nga - Ngày 30 tháng 10 năm 2018




<< grège blip >>