Ý nghĩa của từ biên là gì:
biên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ biên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa biên mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


Phần sát cạnh một số bề mặt. | : ''Bóng ra ngoài '''biên'''.'' | : ''Trọng tài '''biên'''.'' | : '''''Biên''' vải.'' | . | Bộ phận máy nối pít-tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyể [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


1 dt. Phần sát cạnh một số bề mặt: Bóng ra ngoài biên trọng tài biên biên vải.2 (F. bielle) dt. Bộ phận máy nối pít-tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


1 dt. Phần sát cạnh một số bề mặt: Bóng ra ngoài biên trọng tài biên biên vải. 2 (F. bielle) dt. Bộ phận máy nối pít-tông với trục động cơ nhiệt, dùng để truyền một chuyển động hoặc biến đổi một chuyển động thẳng tuần hoàn thành chuyển động tròn. 3 đgt. Viết, ghi chép: biên địa chỉ. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


phần sát cạnh của một bề mặt (như sân bóng, bàn cờ, tấm hàng dệt, v.v.) ăn con tốt biên bóng đã ra ngoài biên dọc biên giới (n& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


Biên, thuật ngữ trong kinh tế học, chỉ kết quả xảy ra thêm khi tiêu dùng hay sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa. Thuật ngữ này xuất phát từ toán học. Khi đại lượng X phụ thuộc vào đại lượng Y, thì mức [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

biên


Biên có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bi quan обеспечиваться >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa